
-
Visakha
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Visakha 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
10.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
11.05.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
08.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
02.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
|
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
08.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
01.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
24.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
11.05.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
16.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |