
-
Fredrikstad
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Fredrikstad 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
23.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
11.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
22.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
26.04.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
16.04.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
28.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
26.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
26.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.08.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
11.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
22.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.03.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
28.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
23.07.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.07.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
26.04.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
16.04.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
26.03.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |