
-
Arsenal Sarandi
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Arsenal Sarandi 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
20.06.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
18.06.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
14.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
10.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
28.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
22.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
20.06.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
18.06.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
14.06.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
28.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
09.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
06.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
22.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
10.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
10.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
31.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |