Giải đấu
  • Liga 3 - Seria 9
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2024/2025
Bán kết
participant
Sporting Liesti
?
participant
FC Bacau
?
participant
Stiinta Miroslava
1
3
participant
Unirea Branistea
2
4
participant
Vedita Colonesti
1
1
participant
Popesti Leordeni
0
1
participant
Calarasi
2
1
participant
CS Din. Bucuresti
4
1
participant
CS Blejoi
0
1
participant
Odorheiu
3
4
participant
CSO Filiasi
?
participant
Gloria Bistrita
?
participant
Unirea Alba-Iulia
1
0
participant
Ramnicu Valcea
0
2
participant
CSM Satu Mare
2
4
participant
Minerul Lupeni
2
0
participant
Politehnica Timisoara
1
3
participant
Baia Mare
2
1
Chung kết
participant
FC Bacau
3
3
participant
Unirea Branistea
1
2
participant
Vedita Colonesti
2
1
participant
CS Din. Bucuresti
4
1
participant
Gloria Bistrita
1
3
participant
Ramnicu Valcea
0
3
participant
CSM Satu Mare
2
2
participant
Politehnica Timisoara
0
1
Main TR T H B HS Đ
1 Politehnica Timisoara 18 10 4 4 19 34
2 Minerul Lupeni 18 8 8 2 11 32
3 Ghiroda & Giarmata Vii 18 9 4 5 4 31
4 Progresul Pecica 18 9 4 5 1 31
5 Peciu Nou 18 9 3 6 20 30
6 Baile Felix 18 8 1 9 1 25
7 Viitorul Arad 18 5 5 8 -9 20
8 Teuz Cermei 18 5 4 9 -10 19
9 Timisul Sag 18 6 1 11 -11 19
10 Avantul Periam 18 2 4 12 -26 10
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Seria 9 (Nhóm Thăng hạng: )
  • Liga 3 - Seria 9 (Nhóm Rớt hạng: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main TR T H B HS Đ
1 Minerul Lupeni 9 5 34 -30 11 49
2 Politehnica Timisoara 9 4 36 -31 4 48
3 Ghiroda & Giarmata Vii 9 3 33 -27 -12 42
4 Progresul Pecica 9 2 33 -26 -3 39
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Liga 3 - Promotion Play Offs
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
  • Minerul Lupeni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu) Minerul Lupeni: +32 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Politehnica Timisoara: +34 điểm (Theo quy định của giải đấu) Politehnica Timisoara: +34 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Ghiroda & Giarmata Vii: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu) Ghiroda & Giarmata Vii: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Progresul Pecica: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu) Progresul Pecica: +31 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main TR T H B HS Đ
5 Peciu Nou 10 4 32 -26 7 44
6 Baile Felix 10 5 28 -23 3 43
7 Timisul Sag 10 5 22 -17 5 37
8 Viitorul Arad 10 4 20 -14 -6 32
9 Teuz Cermei 10 3 22 -15 2 31
10 Avantul Periam 10 3 11 -4 -11 20
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Peciu Nou: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) Peciu Nou: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Baile Felix: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu) Baile Felix: +25 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Timisul Sag: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) Timisul Sag: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Viitorul Arad: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu) Viitorul Arad: +20 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Teuz Cermei: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu) Teuz Cermei: +19 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Avantul Periam: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu) Avantul Periam: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)