Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 9 | 38:16 | 29 |
2
![]() |
15 | 7 | 22:12 | 28 |
3
![]() |
15 | 7 | 25:17 | 27 |
4
![]() |
14 | 8 | 24:14 | 26 |
5
![]() |
14 | 7 | 33:16 | 23 |
6
![]() |
14 | 4 | 18:16 | 18 |
7
![]() |
14 | 5 | 20:29 | 16 |
8
![]() |
14 | 4 | 23:39 | 15 |
9
![]() |
14 | 2 | 17:37 | 8 |
10
![]() |
14 | 2 | 15:39 | 7 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Promé Divishon (Giai đoạn Đội thắng: )
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.