Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
12 | 9 | 43:10 | 27 |
2
![]() |
12 | 8 | 28:12 | 26 |
3
![]() |
12 | 8 | 25:12 | 26 |
4
![]() |
12 | 7 | 24:17 | 24 |
5
![]() |
12 | 7 | 25:14 | 23 |
6
![]() |
12 | 6 | 13:18 | 19 |
7
![]() |
12 | 5 | 14:15 | 17 |
8
![]() |
12 | 4 | 18:21 | 16 |
9
![]() |
12 | 4 | 14:22 | 14 |
10
![]() |
12 | 4 | 19:24 | 13 |
11
![]() |
12 | 2 | 12:18 | 12 |
12
![]() |
12 | 3 | 17:24 | 11 |
13
![]() |
12 | 1 | 8:29 | 5 |
14
![]() |
12 | 1 | 6:30 | 4 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League Nữ (Vòng loại - Giai đoạn 1: )
- Allsvenskan Nữ (Thăng hạng - Play Offs: )
- Rớt hạng - Elitettan Nữ
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.