Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
14 | 10 | 35:14 | 32 |
2
![]() |
14 | 10 | 28:10 | 32 |
3
![]() |
14 | 9 | 28:19 | 27 |
4
![]() |
14 | 8 | 26:15 | 25 |
5
![]() |
14 | 6 | 19:13 | 23 |
6
![]() |
14 | 7 | 23:20 | 23 |
7
![]() |
14 | 6 | 32:24 | 21 |
8
![]() |
14 | 5 | 22:25 | 17 |
9
![]() |
14 | 3 | 17:21 | 15 |
10
![]() |
14 | 3 | 19:29 | 15 |
11
![]() |
14 | 4 | 19:30 | 15 |
12
![]() |
14 | 3 | 25:40 | 11 |
13
![]() |
14 | 2 | 13:28 | 9 |
14
![]() |
14 | 1 | 14:32 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Division 2 - Promotion Group
- Division 2 - Södra Svealand (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.