Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
33 | 20 | 59:30 | 70 |
2
![]() |
33 | 19 | 57:19 | 67 |
3
![]() |
33 | 15 | 38:21 | 56 |
4
![]() |
33 | 13 | 41:37 | 51 |
5
![]() |
33 | 12 | 39:37 | 45 |
6
![]() |
33 | 10 | 26:38 | 39 |
7
![]() |
33 | 10 | 47:47 | 38 |
8
![]() |
33 | 7 | 25:33 | 34 |
9
![]() |
33 | 9 | 41:56 | 34 |
10
![]() |
33 | 9 | 34:53 | 33 |
11
![]() |
33 | 12 | 36:34 | 21 |
12
![]() |
33 | 5 | 25:63 | -5 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- 1. MFL (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - 2. MFL
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Gostivar: -27 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Voska Sport: -27 điểm (Quyết định của liên đoàn)