Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
1 | 1 | 2:1 | 3 |
2
![]() |
1 | 1 | 1:0 | 3 |
3
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
4
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
5
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
6
![]() |
1 | 0 | 1:1 | 1 |
7
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
8
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
9
![]() |
1 | 0 | 1:2 | 0 |
10
![]() |
1 | 0 | 0:1 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Super League (Thăng hạng: )
- Rớt hạng - Promotion League
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.