Main Trận Thắng H.Số Điểm
5 Sighetu Marmatiei 10 10 37:10 60
6 Sanatatea Cluj 10 7 31:14 51
7 Viitorul Cluj 10 4 22:25 29
8 Satu Mare 10 5 24:26 25
9 Mintiu Gherlii 10 2 14:29 19
10 Diosig 10 1 9:33 5
  • Rớt hạng
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
  • Sighetu Marmatiei: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sighetu Marmatiei: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Sanatatea Cluj: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu) Sanatatea Cluj: +30 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Viitorul Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu) Viitorul Cluj: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Satu Mare: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu) Satu Mare: +10 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Mintiu Gherlii: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu) Mintiu Gherlii: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
  • Diosig: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu) Diosig: +2 điểm (Theo quy định của giải đấu)