Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
16 | 10 | 29:11 | 35 |
2
![]() |
16 | 8 | 21:26 | 26 |
3
![]() |
16 | 6 | 19:16 | 25 |
4
![]() |
16 | 5 | 13:10 | 23 |
5
![]() |
16 | 5 | 18:18 | 20 |
6
![]() |
16 | 4 | 14:13 | 20 |
7
![]() |
16 | 5 | 20:22 | 20 |
8
![]() |
16 | 4 | 19:18 | 19 |
9
![]() |
16 | 2 | 13:17 | 14 |
10
![]() |
16 | 1 | 14:29 | 8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Crystalbet Erovnuli Liga
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Crystalbet Erovnuli Liga (Thăng hạng: )
- Crystalbet Erovnuli Liga 2 (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - Liga 3
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.