Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Mito 23 14 36:17 48
2 Chiba 24 12 35:23 42
3 Vegalta Sendai 24 11 28:21 42
4 Omiya Ardija 24 11 34:21 41
5 Tokushima 24 11 24:13 41
6 V-Varen Nagasaki 24 10 39:35 39
7 Sagan Tosu 24 11 25:22 39
8 Iwata 23 11 36:28 38
9 Imabari 24 8 28:23 34
10 Hokkaido Consadole Sapporo 24 10 31:39 34
11 Kofu 24 8 24:23 32
12 Fujieda MYFC 24 7 28:32 28
13 Iwaki 24 6 30:34 27
14 Oita Trinita 24 6 20:24 27
15 Montedio Yamagata 24 7 34:36 26
16 Blaublitz 23 7 28:42 24
17 Toyama 24 5 19:29 22
18 Kumamoto 23 5 26:36 21
19 Renofa Yamaguchi 24 3 21:30 20
20 Ehime 24 2 23:41 16
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - J1 League
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - J2 League (Thăng hạng: )
  • Rớt hạng - J3 League
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.