Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
18 | 12 | 45:25 | 39 |
2
![]() |
15 | 10 | 39:15 | 32 |
3
![]() |
15 | 10 | 28:22 | 31 |
4
![]() |
17 | 8 | 23:17 | 30 |
5
![]() |
16 | 9 | 27:24 | 30 |
6
![]() |
15 | 9 | 31:20 | 27 |
7
![]() |
17 | 7 | 23:20 | 25 |
8
![]() |
15 | 5 | 25:17 | 22 |
9
![]() |
15 | 6 | 25:19 | 21 |
10
![]() |
17 | 5 | 18:31 | 19 |
11
![]() |
16 | 5 | 22:27 | 18 |
12
![]() |
15 | 5 | 21:27 | 18 |
13
![]() |
15 | 5 | 22:23 | 17 |
14
![]() |
15 | 4 | 17:25 | 17 |
15
![]() |
15 | 2 | 19:36 | 6 |
16
![]() |
16 | 0 | 5:42 | 2 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Champions League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Europa League (Vòng loại: )
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Conference League (Vòng loại: )
- Eliteserien (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - OBOS-ligaen
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.