Trận đấu
Bán kết

Csikszereda M. Ciuc Nữ
4

CSM Alexandria Nữ
0

Farul Constanta Nữ
1

Olimpia Gherla Nữ
0
Chung kết

Csikszereda M. Ciuc Nữ
3

Farul Constanta Nữ
0
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 6:2 | 7 |
2
![]() |
3 | 2 | 5:3 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 5:4 | 4 |
4
![]() |
3 | 0 | 1:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Romanian Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 10:3 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 7:4 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 3:8 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 2:7 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Romanian Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 18:2 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 16:6 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 6:13 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0:19 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Romanian Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 16:6 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 7:4 | 6 |
3
![]() |
3 | 2 | 5:3 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Romanian Cup Nữ (Play Offs: Bán kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.