Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
25 | 17 | 57:26 | 55 |
2
![]() |
25 | 16 | 65:32 | 52 |
3
![]() |
25 | 16 | 37:23 | 52 |
4
![]() |
25 | 15 | 63:36 | 50 |
5
![]() |
25 | 13 | 43:44 | 42 |
6
![]() |
25 | 11 | 41:30 | 36 |
7
![]() |
25 | 10 | 33:37 | 36 |
8
![]() |
25 | 9 | 38:32 | 35 |
9
![]() |
25 | 9 | 35:38 | 32 |
10
![]() |
25 | 9 | 37:35 | 31 |
11
![]() |
25 | 8 | 35:35 | 30 |
12
![]() |
25 | 8 | 41:45 | 30 |
13
![]() |
25 | 5 | 22:44 | 20 |
14
![]() |
25 | 4 | 26:55 | 18 |
15
![]() |
25 | 5 | 22:49 | 17 |
16
![]() |
25 | 4 | 18:52 | 17 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL NSW (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NPL NSW (Play Offs: Tứ kết)
- NPL NSW (Tranh trụ hạng)
- Rớt hạng - NSW League One
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Sydney Olympic: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- WS Wanderers U23: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)