Trận đấu
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
34 | 28 | 79:15 | 88 |
2
![]() |
34 | 28 | 78:17 | 86 |
3
![]() |
34 | 24 | 60:19 | 74 |
4
![]() |
34 | 20 | 77:38 | 66 |
5
![]() |
34 | 19 | 54:32 | 62 |
6
![]() |
34 | 15 | 49:36 | 54 |
7
![]() |
34 | 14 | 44:32 | 51 |
8
![]() |
34 | 13 | 49:42 | 49 |
9
![]() |
34 | 11 | 42:42 | 47 |
10
![]() |
34 | 14 | 41:34 | 46 |
11
![]() |
34 | 12 | 30:39 | 44 |
12
![]() |
34 | 11 | 30:37 | 42 |
13
![]() |
34 | 11 | 40:39 | 39 |
14
![]() |
34 | 9 | 40:49 | 33 |
15
![]() |
34 | 8 | 24:68 | 29 |
16
![]() |
34 | 5 | 29:76 | 19 |
17
![]() |
33 | 5 | 18:65 | 12 |
18
![]() |
33 | 0 | 7:111 | -8 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Super League 2
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
- Panthrakikos: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Thermaikos FC: -3 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Chaniotis: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)
- Moudania: -9 điểm (Quyết định của liên đoàn)