Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 6:1 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 1:2 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:5 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Cup U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 4 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:2 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 2:4 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Cup U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 5:2 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:3 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 1:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Cup U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 3:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Cup U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 9:0 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 2:3 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 0:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Cup U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 2 | 5:2 | 6 |
2
![]() |
2 | 1 | 5:4 | 3 |
3
![]() |
2 | 0 | 5:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Cup U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
2 | 1 | 5:4 | 3 |
2
![]() |
2 | 1 | 3:2 | 3 |
3
![]() |
2 | 1 | 2:1 | 3 |
4
![]() |
2 | 1 | 3:3 | 3 |
5
![]() |
2 | 1 | 2:3 | 3 |
6
![]() |
2 | 1 | 1:2 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Arab Cup U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.