Giải đấu
Bán kết
participant
Tahiti
2
participant
Samoa
1
participant
Quần đảo Cook
0
participant
Papua New Guinea
3
Hạng 5
participant
Tahiti
2
participant
Papua New Guinea
0
Hạng 7
participant
Samoa
3
participant
Quần đảo Cook
0
Bán kết
participant
Quần đảo Bắc Mariana
4
participant
American Samoa
0
participant
Tonga
0
participant
Tuvalu
4
Hạng 9
participant
Quần đảo Bắc Mariana
1
participant
Tuvalu
4
Hạng 11
participant
American Samoa
2
participant
Tonga
6
Bán kết
participant
New Caledonia
1
participant
Vanuatu
0
participant
Fiji
0
participant
Quần đảo Solomon
2
Chung kết
participant
New Caledonia
3
participant
Quần đảo Solomon
2
Hạng 3
participant
Vanuatu
2
participant
Fiji
4
Bảng A TR T H B HS Đ
1 New Caledonia 2 2 0 0 15 6
2 Quần đảo Cook 2 1 0 1 -7 3
3 Tonga 2 0 0 2 -8 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Bán kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 5-8: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 9-12: )
Bảng B TR T H B HS Đ
1 Vanuatu 2 1 1 0 6 4
2 Papua New Guinea 2 1 1 0 3 4
3 Tuvalu 2 0 0 2 -9 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Bán kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 5-8: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 9-12: )
Bảng C TR T H B HS Đ
1 Fiji 2 1 1 0 10 4
2 Tahiti 2 1 1 0 5 4
3 Quần đảo Bắc Mariana 2 0 0 2 -15 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Bán kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 5-8: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 9-12: )
Bảng D TR T H B HS Đ
1 Quần đảo Solomon 2 2 0 0 12 6
2 Samoa 2 1 0 1 9 3
3 American Samoa 2 0 0 2 -21 0
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Play Offs: Bán kết)
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 5-8: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Pacific Games (Hạng 9-12: )
  • Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu. Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.