Giải đấu

-
AFC Asian Cup Nữ U20
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2026
Bảng xếp hạng AFC Asian Cup Nữ U20 hôm nay
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng E | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng F | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng G | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng H | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
5
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
7
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
8
![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - AFC Asian Cup Nữ U20
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.