Giải đấu

-
CONCACAF Nations League
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2024/2025
Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League hôm nay
Tứ kết

Mỹ
1
4

Jamaica
0
2

Panama
1
2

Costa Rica
0
2

Canada
1
3

Suriname
0
0

Mexico
0
4

Honduras
2
0
Bán kết

Mỹ
0

Panama
1

Canada
0

Mexico
2
Chung kết

Panama
1

Mexico
2
Hạng 3

Mỹ
1

Canada
2
Chung kết

Guadeloupe
6
1

Quần đảo Cayman
0
0

Cuba
1
4

Saint Kitts & Nevis
2
0

French Guiana
1
2

Belize
2
2

Guyana
4
5

Barbados
1
3
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 1 | 6 | 8 |
2
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 7 |
3
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 |
4
![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 |
5
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 4 |
6
![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 13 | -8 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League B: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 |
2
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 |
3
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 7 |
4
![]() |
4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 |
5
![]() |
4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 |
6
![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - CONCACAF Nations League (League A - Play Offs: Tứ kết)
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League B: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 6 | 15 |
2
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
3
![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 8 | -4 | 4 |
4
![]() |
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | -7 | 3 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 12 | 13 |
2
![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 9 |
3
![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 6 | 1 | 7 |
4
![]() |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 6 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 6 | 0 | 0 | 29 | 5 | 24 | 18 |
2
![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | -1 | 9 |
3
![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 18 | -11 | 9 |
4
![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 17 | -12 | 0 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
Bảng D | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 6 | 0 | 0 | 27 | 4 | 23 | 18 |
2
![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 |
3
![]() |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 18 | -12 | 4 |
4
![]() |
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 15 | -13 | 1 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
2
![]() |
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 13 | 2 | 12 |
3
![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 12 | -1 | 9 |
4
![]() |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 15 | -8 | 9 |
- Lọt vào (cúp quốc tế) - Gold Cup (Vòng loại: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Rớt hạng - CONCACAF Nations League (League C: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Bảng A | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 17 | 4 | 13 | 12 |
2
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 4 |
3
![]() |
4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 14 | -10 | 1 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 12 |
2
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 |
2
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 |
3
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
BXH các đội đứng thứ 2 | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 7 |
2
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 10 | 13 | -3 | 4 |
3
![]() |
4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 4 | -1 | 3 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - CONCACAF Nations League (League B: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.