Giải đấu

-
Regionalliga West - Tyrol
-
Khu vực:
-
Mùa giải:2022/2023
Bảng xếp hạng Regionalliga West - Tyrol hôm nay
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
22 | 14 | 3 | 5 | 43 | 22 | 21 | 45 |
2
![]() |
22 | 14 | 3 | 5 | 44 | 24 | 20 | 45 |
3
![]() |
22 | 14 | 2 | 6 | 61 | 35 | 26 | 44 |
4
![]() |
22 | 10 | 6 | 6 | 58 | 41 | 17 | 36 |
5
![]() |
22 | 11 | 3 | 8 | 55 | 36 | 19 | 36 |
6
![]() |
22 | 9 | 6 | 7 | 47 | 42 | 5 | 33 |
7
![]() |
22 | 9 | 5 | 8 | 45 | 41 | 4 | 32 |
8
![]() |
22 | 8 | 2 | 12 | 26 | 36 | -10 | 26 |
9
![]() |
22 | 7 | 4 | 11 | 45 | 45 | 0 | 25 |
10
![]() |
22 | 8 | 1 | 13 | 26 | 58 | -32 | 25 |
11
![]() |
22 | 5 | 4 | 13 | 18 | 44 | -26 | 19 |
12
![]() |
22 | 1 | 5 | 16 | 18 | 62 | -44 | 8 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga West - Promotion Group (Play Offs: )
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Regionalliga West - Tyrol (Nhóm Phân hạng: )
- Regionalliga West - Tyrol (Nhóm Rớt hạng: )
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào thành tích đối đầu.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 6 | 3 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 |
2
![]() |
10 | 4 | 5 | 1 | 22 | 15 | 7 | 17 |
3
![]() |
10 | 5 | 2 | 3 | 21 | 19 | 2 | 17 |
4
![]() |
10 | 3 | 3 | 4 | 22 | 22 | 0 | 12 |
5
![]() |
10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 16 | -3 | 9 |
6
![]() |
10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 28 | -15 | 5 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - 2. Liga
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3
![]() |
8 | 4 | 23 | -19 | 72 | 56 | 16 | 35 |
4
![]() |
8 | 4 | 19 | -15 | 77 | 55 | 22 | 31 |
5
![]() |
8 | 3 | 21 | -16 | 69 | 48 | 21 | 30 |
6
![]() |
8 | 4 | 16 | -12 | 67 | 55 | 12 | 28 |
7
![]() |
8 | 2 | 17 | -11 | 58 | 58 | 0 | 23 |
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Motz/Silz: +22 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SC Imst: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Schwaz: +18 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Fugen: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Telfs: +16 điểm (Theo quy định của giải đấu)
Main | TR | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8
![]() |
8 | 5 | 13 | -10 | 62 | 53 | 9 | 28 |
9
![]() |
8 | 4 | 14 | -10 | 39 | 48 | -9 | 26 |
10
![]() |
8 | 3 | 14 | -9 | 35 | 65 | -30 | 23 |
11
![]() |
8 | 2 | 11 | -5 | 24 | 57 | -33 | 17 |
12
![]() |
8 | 2 | 6 | 0 | 26 | 75 | -49 | 12 |
- Rớt hạng
- Nếu các đội bằng điểm nhau vào cuối mùa giải, việc xếp hạng sẽ dựa vào hiệu số bàn thắng.
- Tirol (Nghiệp dư): +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Kitzbuhel: +13 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SV Worgl: +12 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- SC Kundl: +9 điểm (Theo quy định của giải đấu)
- Hall: +4 điểm (Theo quy định của giải đấu)